Characters remaining: 500/500
Translation

desperate criminal

Academic
Friendly

Từ "desperate criminal" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "kẻ tội phạm liều lĩnh tuyệt vọng". Chúng ta có thể phân tích từng phần của cụm từ này:

Định nghĩa:

"Desperate criminal" chỉ một kẻ tội phạm hành động của họ được thúc đẩy bởi sự tuyệt vọng, có thể do tình hình khó khăn, thiếu thốn hoặc áp lực lớn. Họ có thể sẵn sàng làm bất cứ điều , kể cả những hành vi nguy hiểm hoặc phi pháp, để đạt được mục tiêu của mình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The desperate criminal tried to escape from the police."
    • (Kẻ tội phạm liều lĩnh đã cố gắng trốn thoát khỏi cảnh sát.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world where resources are scarce, a desperate criminal may resort to extreme measures to survive."
    • (Trong một thế giới tài nguyên khan hiếm, một kẻ tội phạm liều lĩnh có thể phải sử dụng các biện pháp cực đoan để sinh tồn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Desperation (sự tuyệt vọng): Danh từ chỉ trạng thái của việc cảm thấy không còn hy vọng.

    • dụ: "Her desperation led her to make bad decisions."
  • Desperate measures (biện pháp tuyệt vọng): Những hành động cực đoan được thực hiện khi không còn lựa chọn tốt hơn.

    • dụ: "They took desperate measures to save their business."
Từ đồng nghĩa:
  • Despairing criminal: Kẻ tội phạm trong trạng thái tuyệt vọng.
  • Despondent criminal: Kẻ tội phạm trong tình trạng chán nản, mất hy vọng.
Idioms phrasal verbs:
  • At one's wits' end: Không còn cách nào khác để giải quyết vấn đề, thể hiện sự tuyệt vọng.

    • dụ: "He was at his wits' end trying to find a job."
  • Throw caution to the wind: Hành động liều lĩnh không suy nghĩ đến hậu quả.

    • dụ: "In his desperation, he threw caution to the wind and committed the crime."
Tóm lại:

"Desperate criminal" cụm từ mô tả một kẻ tội phạm hành động từ sự tuyệt vọng.

Noun
  1. Kẻ liều mạng tuyệt vọng
  2. tội phạm liều lĩnh

Synonyms

Comments and discussion on the word "desperate criminal"